Có 2 kết quả:

外事处 wài shì chù ㄨㄞˋ ㄕˋ ㄔㄨˋ外事處 wài shì chù ㄨㄞˋ ㄕˋ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Foreign Affairs Office (at a university)
(2) Foreign Affairs Department

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Foreign Affairs Office (at a university)
(2) Foreign Affairs Department

Bình luận 0